--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
cleaning pad
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cleaning pad
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cleaning pad
+ Noun
miếng đệm được sử dụng như một thiết bị lau chùi.
Lượt xem: 1107
Từ vừa tra
+
cleaning pad
:
miếng đệm được sử dụng như một thiết bị lau chùi.
+
else
:
khác, nữaanyone else? người nào khác?anything else? cái gì khác?, cái gì nữa?
+
pouffe
:
búi tóc cao (đàn bà)
+
cuspidal
:
(toán học) có điểm lùi, lùicuspidal edge cạnh lùi
+
drinking straw
:
ống hút (uống nước)